Từ "bá quan" trong tiếng Việt có nghĩa là "các quan lại trong triều đình". Từ này được sử dụng để chỉ những người có chức vụ cao trong hệ thống chính quyền, đặc biệt là trong các triều đại phong kiến của Việt Nam.
Giải thích chi tiết:
Bá có nghĩa là "một trăm", nhưng trong ngữ cảnh này, nó thường được hiểu là "nhiều", chỉ số lượng lớn.
Quan là từ chỉ những người có chức vụ, đặc biệt là trong chính quyền, như quan chức, quan tòa, v.v.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong triều đình, bá quan đều tham gia vào các quyết định quan trọng."
Câu nâng cao: "Lễ hội truyền thống là dịp để bá quan và dân chúng cùng nhau thể hiện lòng yêu nước và truyền thống văn hóa."
Biến thể và cách sử dụng khác:
"Bá quan văn võ": Chỉ cả hai loại quan lại, tức là những người làm việc trong lĩnh vực văn hóa (học thức) và quân sự.
"Bá quan triều đình": Cụm từ này nhấn mạnh sự hiện diện trong triều đình, các quan chức cấp cao.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Quan lại: Từ này cũng chỉ những người có chức vụ trong chính quyền nhưng không nhấn mạnh số lượng như "bá quan".
Đại thần: Chỉ những quan lại có chức vụ cao hơn, thường là những người có quyền lực lớn trong triều đình.
Minh quân: Là vua minh mẫn, người lãnh đạo tốt, thường có sự hợp tác tốt với bá quan.
Từ gần giống:
Quân vương: Chỉ vị vua, người đứng đầu triều đình, nhưng không chỉ về các quan lại.
Bộ trưởng: Trong hệ thống hiện đại, từ này chỉ những người đứng đầu các bộ phận của chính phủ, không nhất thiết phải liên quan đến triều đình phong kiến.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bá quan", người nói cần lưu ý về ngữ cảnh, vì nó thường liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.